Có 1 kết quả:

焦耳 jiāo ěr ㄐㄧㄠ ㄦˇ

1/1

jiāo ěr ㄐㄧㄠ ㄦˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

joule (loanword)

Bình luận 0